- 티맵 - 대중교통, 대리운전, 주차, 렌터카, 공항버스
- 당신의 이동능력, 티맵 내비는 물론, 대중교통, 대리운전, 주차, 렌터카, 공항버스까지 - 운전할 때, 여행 갈 때, 대중교통 이용 시에도 어떤 이동이든 힘이 되어 드릴게요! ▷ 내비게이션, TMAP - 내비게이션 기술력과 오랜 노하우로 더 완벽한 이동의 경험을 선사해요. - 2,000만 사용자의 주행 데이터를 실시간으로 수집, 가공해 최적의 경로로 안내해 드려요. ▷ 대중교통도, TMAP - 버스, 지하철이 포함된 대중교통 경로를 확인할 수 있어요. - 자주 가는 곳을 대중교통 실시간 경로에 등록하고 경로를 바로 확인할 수…
Xin chào! Hôm nay chúng ta sẽ học cách nói "여기서 내려 주세요" (yeo-gi-seo nae-ryeo ju-se-yo) - một cụm từ hữu ích khi sử dụng taxi ở Hàn Quốc. Câu này dùng để yêu cầu tài xế taxi cho bạn xuống tại một vị trí cụ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa, cách phát âm, các cách sử dụng đa dạng của "여기서 내려 주세요", và cả những mẹo hữu ích khi sử dụng taxi nữa.
1. Ý nghĩa và cách phát âm của "여기서 내려 주세요"
1) Cụm từ
여기서 내려 주세요
(yeo-gi-seo nae-ryeo ju-se-yo)
→ Nghĩa: Làm ơn cho tôi xuống ở đây.
2) Cách phát âm
여기서 (yeo-gi-seo): "yeo" phát âm tương tự như "yaw" trong tiếng Anh, nhẹ nhàng. "gi-seo" phát âm liền mạch một cách tự nhiên.
내려 (nae-ryeo): "nae" phát âm là [neh], "ryeo" phát âm tương tự như "ryaw" trong tiếng Anh.
주세요 (ju-se-yo): "ju" phát âm nhẹ nhàng, "se-yo" phát âm rõ ràng, ngắt quãng.
3) Tầm quan trọng của lời nói kính trọng
Trong tiếng Hàn, **"주세요"** là một cách nói lịch sự khi yêu cầu điều gì đó. Khi yêu cầu tài xế taxi, sử dụng lời nói kính trọng sẽ tạo ấn tượng tốt hơn.
2. Các cách diễn đạt đa dạng
1) Yêu cầu tại điểm đến
"서울역에서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống ở ga Seoul.)
→ Được sử dụng khi yêu cầu chỉ định một địa điểm cụ thể.
"이 건물 앞에서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống trước tòa nhà này.)
→ Hữu ích khi chỉ định vị trí chính xác.
2) Yêu cầu gần điểm đến
"저기 편의점 앞에서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống trước cửa hàng tiện lợi kia.)
"교차로 지나서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống sau khi qua ngã tư.)
3) Yêu cầu kèm theo hướng
"왼쪽에 보이는 카페 앞에서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống trước quán cà phê bên trái.)
"이 신호등 지나서 오른쪽에서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống bên phải sau khi qua đèn tín hiệu này.)
3. Tình huống sử dụng "여기서 내려 주세요"
1) Trên taxi
Khi gần đến nơi, bạn có thể nói với tài xế taxi **"여기서 내려 주세요"**.
2) Trên xe buýt
Bạn cũng có thể sử dụng cách diễn đạt tương tự trên xe buýt.
"다음 정류장에서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống ở trạm tiếp theo.)
3) Các tình huống khác
"여기서 세워 주세요." (Làm ơn dừng lại ở đây.) → Khi yêu cầu dừng xe.
4. Các cụm từ hữu ích liên quan đến taxi
1) Cụm từ cơ bản
"서울역으로 가주세요."
(Làm ơn chở tôi đến ga Seoul.)
"미터기를 켜주세요."
(Làm ơn bật đồng hồ tính tiền.)
2) Câu hỏi liên quan đến phí
"요금이 얼마인가요?"
(Phí là bao nhiêu?)
"카드 결제 되나요?"
(Có thể thanh toán bằng thẻ không?)
3) Hướng dẫn đường đi
"왼쪽으로 가주세요."
(Làm ơn rẽ trái.)
"다음 신호등에서 오른쪽으로 가주세요."
(Làm ơn rẽ phải ở đèn tín hiệu tiếp theo.)
5. Mẹo hữu ích khi sử dụng taxi
1) Sử dụng ứng dụng bản đồ
Sử dụng ứng dụng Kakao T hoặc T map taxi để gọi taxi sẽ giúp bạn thiết lập điểm đến và tuyến đường trước, rất tiện lợi.
Tải xuống Kakao T - https://apps.apple.com/kr/app/%EC%B9%B4%EC%B9%B4%EC%98%A4-t-%ED%83%9D%EC%8B%9C-%EB%8C%80%EB%A6%AC-%EC%A3%BC%EC%B0%A8-%EB%B0%94%EC%9D%B4%ED%81%AC-%ED%95%AD%EA%B3%B5-%ED%80%B5/id981110422
Tải xuống T map taxi - https://apps.apple.com/kr/app/%ED%8B%B0%EB%A7%B5-%EB%8C%80%EC%A4%91%EA%B5%90%ED%86%B5-%EB%8C%80%EB%A6%AC%EC%9A%B4%EC%A0%84-%EC%A3%BC%EC%B0%A8-%EB%A0%8C%ED%84%B0%EC%B9%B4-%EA%B3%B5%ED%95%AD%EB%B2%84%EC%8A%A4/id431589174
2) Chuẩn bị điểm đến bằng tiếng Hàn
Để đề phòng trường hợp tài xế taxi không hiểu tiếng Anh, bạn nên ghi điểm đến bằng tiếng Hàn.
3) Hiểu về phí taxi ở Hàn Quốc
Phí cơ bản bắt đầu từ 4.800 won và sẽ tăng thêm tùy theo khoảng cách.
6. Ví dụ về cuộc hội thoại thực tế
Ví dụ 1: Tình huống thông thường
Du khách: "여기서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống ở đây.)
Tài xế: "네, 알겠습니다."
(Vâng, được thôi.)
Ví dụ 2: Yêu cầu vị trí cụ thể
Du khách: "다음 신호등 지나서 오른쪽에서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống bên phải sau khi qua đèn tín hiệu tiếp theo.)
Tài xế: "네, 알겠습니다."
(Vâng, tôi sẽ làm.)
Ví dụ 3: Yêu cầu bao gồm điểm đến
Du khách: "서울역에서 내려 주세요."
(Làm ơn cho tôi xuống ở ga Seoul.)
Tài xế: "서울역 도착했습니다."
(Chúng ta đã đến ga Seoul.)
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi: Khi nào sử dụng "여기서 내려 주세요"?
Đáp: Sử dụng khi đến nơi bằng taxi. Chỉ định vị trí chính xác sẽ tốt hơn.
Hỏi: Nếu tài xế không hiểu tiếng Anh thì sao?
Đáp: Hãy chỉ bản đồ hoặc chuẩn bị sẵn câu tiếng Hàn đơn giản.
Hỏi: Có cần phải cho thêm tiền boa khi xuống taxi không?
Đáp: Ở Hàn Quốc, không cần thiết phải cho tiền boa ngoài phí taxi.
8. Tóm tắt hôm nay
"여기서 내려 주세요" là một cụm từ cần thiết khi sử dụng taxi ở Hàn Quốc. Chỉ với câu đơn giản này, bạn có thể yêu cầu xuống xe ở vị trí chính xác, giúp chuyến đi thuận tiện hơn. Hãy nhớ những cụm từ và mẹo đã học hôm nay và áp dụng vào thực tế nhé!
Bạn đã có những trải nghiệm nào khi sử dụng taxi? Nếu có cụm từ tiếng Hàn nào muốn học thêm, hãy chia sẻ ở phần bình luận nhé!
Bình luận0